Có 2 kết quả:
基底神經節孫損傷 jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng ㄐㄧ ㄉㄧˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ • 基底神经节孙损伤 jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng ㄐㄧ ㄉㄧˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄙㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ
Từ điển Trung-Anh
basal ganglia lesions
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
basal ganglia lesions
Bình luận 0